strike down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strike down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strike down

    cause to die, especially suddenly

    The disease struck down many young men in the village

    Similar:

    cancel: declare null and void; make ineffective

    Cancel the election results

    strike down a law

    fell: cause to fall by or as if by delivering a blow

    strike down a tree

    Lightning struck down the hikers

    Synonyms: drop, cut down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).