strike a chord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strike a chord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike a chord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike a chord.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strike a chord

    create an emotional response

    The music struck a chord with the listeners

    evoke a reaction, response, or emotion

    this writer strikes a chord with young women

    The storyteller touched a chord

    Synonyms: touch a chord

    Similar:

    hit home: refer to or be relevant or familiar to

    I hope this message hits home!

    Synonyms: strike home, strike a note

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).