strike a chord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strike a chord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strike a chord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strike a chord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strike a chord
create an emotional response
The music struck a chord with the listeners
evoke a reaction, response, or emotion
this writer strikes a chord with young women
The storyteller touched a chord
Synonyms: touch a chord
Similar:
hit home: refer to or be relevant or familiar to
I hope this message hits home!
Synonyms: strike home, strike a note
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strike
- striker
- strikes
- strike up
- strikeout
- strike off
- strike oil
- strike out
- strike pay
- strike back
- strike bath
- strike call
- strike down
- strike dumb
- strike fund
- strike hard
- strike home
- strike line
- strike note
- strike slip
- strike zone
- strike-over
- strikebound
- strike joint
- strike order
- strike price
- strike a blow
- strike a note
- strike action
- strike ballot
- strike clause
- strike colors
- strike leader
- strike notice
- strike stream
- strike though
- strikebreaker
- strike a chord
- strike benefit
- strike deposit
- strike overlap
- strike-a-light
- strike-breaker
- strike-through
- strikebreaking
- strike dip work
- strike measures
- strike-breaking
- strikeout marks
- strike a balance