touch a chord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch a chord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch a chord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch a chord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touch a chord
Similar:
strike a chord: evoke a reaction, response, or emotion
this writer strikes a chord with young women
The storyteller touched a chord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- touch
- touchy
- touched
- toucher
- touch on
- touch up
- touchily
- touching
- touch off
- touchable
- touchback
- touchdown
- touchline
- touchwood
- touch base
- touch down
- touch-down
- touch-line
- touch-type
- touchiness
- touchingly
- touchstone
- touch-judge
- touchscreen
- touch screen
- touch system
- touch typing
- touch-and-go
- touch-me-not
- touch-typist
- touchy-feely
- touch a chord
- touchableness
- touch football
- touch modality
- touch sensation
- touch perception
- touch up (touching up)