touch screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch screen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touch screen
a computer display that enables the user to interact with the computer by touching areas on the screen
Synonyms: touchscreen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- touch
- touchy
- touched
- toucher
- touch on
- touch up
- touchily
- touching
- touch off
- touchable
- touchback
- touchdown
- touchline
- touchwood
- touch base
- touch down
- touch-down
- touch-line
- touch-type
- touchiness
- touchingly
- touchstone
- touch-judge
- touchscreen
- touch screen
- touch system
- touch typing
- touch-and-go
- touch-me-not
- touch-typist
- touchy-feely
- touch a chord
- touchableness
- touch football
- touch modality
- touch sensation
- touch perception
- touch up (touching up)