touch screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touch screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch screen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touch screen

    a computer display that enables the user to interact with the computer by touching areas on the screen

    Synonyms: touchscreen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).