touch up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touch up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touch up

    alter so as to produce a more desirable appearance

    This photograph has been retouched!

    Synonyms: retouch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).