touch modality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
touch modality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touch modality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch modality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
touch modality
Similar:
touch: the faculty by which external objects or forces are perceived through contact with the body (especially the hands)
only sight and touch enable us to locate objects in the space around us
Synonyms: sense of touch, skin senses, cutaneous senses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- touch
- touchy
- touched
- toucher
- touch on
- touch up
- touchily
- touching
- touch off
- touchable
- touchback
- touchdown
- touchline
- touchwood
- touch base
- touch down
- touch-down
- touch-line
- touch-type
- touchiness
- touchingly
- touchstone
- touch-judge
- touchscreen
- touch screen
- touch system
- touch typing
- touch-and-go
- touch-me-not
- touch-typist
- touchy-feely
- touch a chord
- touchableness
- touch football
- touch modality
- touch sensation
- touch perception
- touch up (touching up)