cutaneous senses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutaneous senses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutaneous senses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutaneous senses.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutaneous senses

    Similar:

    touch: the faculty by which external objects or forces are perceived through contact with the body (especially the hands)

    only sight and touch enable us to locate objects in the space around us

    Synonyms: sense of touch, skin senses, touch modality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).