cutaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutaneous.

Từ điển Anh Việt

  • cutaneous

    /kju:'teinjəs/

    * tính từ

    (thuộc) da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutaneous

    relating to or existing on or affecting the skin

    cutaneous nerves

    a cutaneous infection

    Synonyms: cutaneal, dermal