dermal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dermal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermal.
Từ điển Anh Việt
dermal
/'də:məl/ (dermic) /'də:mik/
* tính từ
(thuộc) da
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dermal
* kỹ thuật
y học:
thuộc da