toucher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toucher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toucher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toucher.

Từ điển Anh Việt

  • toucher

    /'tʌtʃə/

    * danh từ

    người sờ, người mó

    as near as a toucher

    (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa

    he was as near as a toucher falling into the stream: suýt nữa nó ngã xuống dòng nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toucher

    a person who causes or allows a part of the body to come in contact with someone or something