touchily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touchily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchily.

Từ điển Anh Việt

  • touchily

    * phó từ

    hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái

    dễ động lòng, quá nhạy cảm

    đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touchily

    in a touchy manner

    he touchily refused all offers to help