retire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retire.

Từ điển Anh Việt

  • retire

    /ri'taiə/

    * nội động từ

    rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)

    to retire from the room: ra khỏi căn phòng

    to retire from the world: rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu

    to retire for the night; to retire to bed: đi ngủ

    to retire into oneself: thu vào cái vỏ của mình mà sống

    đi ngủ ((cũng) to retire to bed)

    thôi việc; về hưu

    to retire from business: thôi không kinh doanh nữa

    to retire on a pension: về hưu

    retiring pension: lương hưu trí

    retiting age: tuổi về hưu

    (quân sự) rút lui

    thể bỏ cuộc

    to retire from the race: bỏ cuộc đua

    * ngoại động từ

    cho về hưu (công chức)

    (quân sự) cho rút lui

    (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)

    * danh từ

    (quân sự) hiệu lệnh rút lui

    to sound the retire: thổi kèn ra lệnh rút lui

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retire

    * kinh tế

    cho nghỉ hưu

    cho thôi việc

    cho về hưu

    không cho lưu hành

    không cho lưu hành (một loại tiền...)

    mãn nhiệm

    rút về

    về hưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retire

    go into retirement; stop performing one's work or withdraw from one's position

    He retired at age 68

    withdraw from active participation

    He retired from chess

    Synonyms: withdraw

    withdraw from circulation or from the market, as of bills, shares, and bonds

    make (someone) retire

    The director was retired after the scandal

    dispose of (something no longer useful or needed)

    She finally retired that old coat

    lose interest

    he retired from life when his wife died

    Synonyms: withdraw

    cause to get out

    The pitcher retired three batters

    the runner was put out at third base

    Synonyms: strike out

    Similar:

    withdraw: pull back or move away or backward

    The enemy withdrew

    The limo pulled away from the curb

    Synonyms: retreat, pull away, draw back, recede, pull back, move back

    Antonyms: advance

    adjourn: break from a meeting or gathering

    We adjourned for lunch

    The men retired to the library

    Synonyms: withdraw

    put out: cause to be out on a fielding play

    go to bed: prepare for sleep

    I usually turn in at midnight

    He goes to bed at the crack of dawn

    Synonyms: turn in, bed, crawl in, kip down, hit the hay, hit the sack, sack out, go to sleep

    Antonyms: get up, turn out