crawl in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crawl in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawl in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawl in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crawl in
Similar:
go to bed: prepare for sleep
I usually turn in at midnight
He goes to bed at the crack of dawn
Synonyms: turn in, bed, kip down, hit the hay, hit the sack, sack out, go to sleep, retire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crawl
- crawly
- crawler
- crawl in
- crawling
- crawlingly
- crawlspace
- crawl space
- crawler gear
- crawling peg
- crawler (web)
- crawler crane
- crawler track
- crawl-a-bottom
- crawler loader
- crawler shovel
- crawling crane
- crawler scraper
- crawler tractor
- crawler trailer
- crawler vehicle
- crawling current
- crawler excavator
- crawler-type crane
- crawler mounted loader
- crawler shovel excavator
- crawler type motor grade
- crawler mounted excavator
- crawler-mounted excavator
- crawler mounted piling rig
- crawler mounted drilling machine
- crawling-peg exchange rate system
- crawler mounted multibucket excavator