crawling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crawling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crawling
* kỹ thuật
sự rão
điện lạnh:
sự tăng chậm
hóa học & vật liệu:
sự tạo vết lõm
xây dựng:
từ biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crawling
Similar:
crawl: a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body
a crawl was all that the injured man could manage
the traffic moved at a creep
crawl: move slowly; in the case of people or animals with the body near the ground
The crocodile was crawling along the riverbed
Synonyms: creep
crawl: feel as if crawling with insects
My skin crawled--I was terrified
crawl: be full of
The old cheese was crawling with maggots
fawn: show submission or fear
Synonyms: crawl, creep, cringe, cower, grovel
crawl: swim by doing the crawl; they often don't know how to crawl"
European children learn the breast stroke