creeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeping.

Từ điển Anh Việt

  • creeping

    * tính từ

    dần dần, từ từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creeping

    * kỹ thuật

    dần dần

    rão

    sự rò

    sự thấm

    trương

    trượt đất

    hóa học & vật liệu:

    rò (điện nước)

    cơ khí & công trình:

    sự rỉ

    điện lạnh:

    sự tăng chậm

    xây dựng:

    từ biến

    từ từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creeping

    Similar:

    crawl: a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body

    a crawl was all that the injured man could manage

    the traffic moved at a creep

    Synonyms: crawling, creep

    crawl: move slowly; in the case of people or animals with the body near the ground

    The crocodile was crawling along the riverbed

    Synonyms: creep

    sneak: to go stealthily or furtively

    ..stead of sneaking around spying on the neighbor's house

    Synonyms: mouse, creep, pussyfoot

    creep: grow or spread, often in such a way as to cover (a surface)

    ivy crept over the walls of the university buildings

    fawn: show submission or fear

    Synonyms: crawl, creep, cringe, cower, grovel