creeping takeover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creeping takeover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeping takeover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeping takeover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creeping takeover

    * kinh tế

    sự mua quyền kiểm soát từ từ

    tiếp quản dần