creeping discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creeping discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeping discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeping discharge.
Từ điển Anh Việt
creeping discharge
(Tech) phóng ở bề mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creeping discharge
* kỹ thuật
điện:
sự phóng điện bề mặt
Từ liên quan
- creeping
- creepingly
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed
- creeping thyme
- creeping motion
- creeping oxalis
- creeping willow
- creeping zinnia
- creeping charlie
- creeping display
- creeping juniper
- creeping of tyre
- creeping thistle
- creeping crowfoot
- creeping eruption
- creeping strength
- creeping takeover
- creeping bentgrass
- creeping buttercup
- creeping discharge
- creeping inflation
- creeping of grease
- creeping snowberry
- creeping bellflower
- creeping soft grass
- creeping spike rush
- creeping thrombosis
- creeping wintergreen
- creeping wood sorrel
- creeping of the rails
- creeping tender offer
- creeping st john's wort
- creeping windmill grass