creeping willow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creeping willow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeping willow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeping willow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creeping willow
small trailing bush of Europe and Asia having straggling branches with silky green leaves of which several varieties are cultivated
Synonyms: Salix repens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- creeping
- creepingly
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed
- creeping thyme
- creeping motion
- creeping oxalis
- creeping willow
- creeping zinnia
- creeping charlie
- creeping display
- creeping juniper
- creeping of tyre
- creeping thistle
- creeping crowfoot
- creeping eruption
- creeping strength
- creeping takeover
- creeping bentgrass
- creeping buttercup
- creeping discharge
- creeping inflation
- creeping of grease
- creeping snowberry
- creeping bellflower
- creeping soft grass
- creeping spike rush
- creeping thrombosis
- creeping wintergreen
- creeping wood sorrel
- creeping of the rails
- creeping tender offer
- creeping st john's wort
- creeping windmill grass