creeping motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creeping motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creeping motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creeping motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creeping motion

    * kỹ thuật

    sự rão

    điện lạnh:

    chuyển động bò

    vật lý:

    chuyển động rão