sack out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sack out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sack out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sack out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sack out
Similar:
go to bed: prepare for sleep
I usually turn in at midnight
He goes to bed at the crack of dawn
Synonyms: turn in, bed, crawl in, kip down, hit the hay, hit the sack, go to sleep, retire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sack
- sacked
- sacker
- sack up
- sackbut
- sackful
- sacking
- sack out
- sackings
- sackless
- sack coat
- sack race
- sack-coat
- sack-race
- sackcloth
- sack cloth
- sack hoist
- sack knife
- sack kraft
- sack paper
- sack shoot
- sack spout
- sack truck
- sack barrow
- sack filler
- sack finish
- sack holder
- sack lifter
- sack loader
- sack packer
- sack sealer
- sack-barrow
- sack-holder
- sack counter
- sack stacker
- sack storage
- sack trolley
- sack conveyor
- sack elevator
- sack sewing machine
- sackcloth and ashes
- sack beating machine
- sack filling machine
- sack-closing machine
- sack-filling machine
- sack-opening machine
- sack and bale machine
- sack and baler machine
- sack stitching machine
- sack-closing sewing machine