sacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacker.

Từ điển Anh Việt

  • sacker

    /'sækə/

    * danh từ

    kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật

    người nhồi bao tải