crawl space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crawl space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawl space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawl space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crawl space

    * kỹ thuật

    đường ống

    xây dựng:

    khoảng bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crawl space

    Similar:

    crawlspace: low space beneath a floor of a building; gives workers access to wiring or plumbing