crawl space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crawl space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crawl space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crawl space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crawl space
* kỹ thuật
đường ống
xây dựng:
khoảng bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crawl space
Similar:
crawlspace: low space beneath a floor of a building; gives workers access to wiring or plumbing
Từ liên quan
- crawl
- crawly
- crawler
- crawl in
- crawling
- crawlingly
- crawlspace
- crawl space
- crawler gear
- crawling peg
- crawler (web)
- crawler crane
- crawler track
- crawl-a-bottom
- crawler loader
- crawler shovel
- crawling crane
- crawler scraper
- crawler tractor
- crawler trailer
- crawler vehicle
- crawling current
- crawler excavator
- crawler-type crane
- crawler mounted loader
- crawler shovel excavator
- crawler type motor grade
- crawler mounted excavator
- crawler-mounted excavator
- crawler mounted piling rig
- crawler mounted drilling machine
- crawling-peg exchange rate system
- crawler mounted multibucket excavator