retire from business (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retire from business (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retire from business (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retire from business (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retire from business (to...)

    * kinh tế

    thôi kinh doanh