aviary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aviary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aviary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aviary.
Từ điển Anh Việt
aviary
/'eivjəri/
* danh từ
chuồng chim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aviary
a building where birds are kept
Synonyms: bird sanctuary, volary