bird sanctuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird sanctuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird sanctuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird sanctuary.

Từ điển Anh Việt

  • bird sanctuary

    * danh từ

    khu bảo tồn chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird sanctuary

    Similar:

    aviary: a building where birds are kept

    Synonyms: volary