avenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avenger.

Từ điển Anh Việt

  • avenger

    /ə'vendʤə/

    * danh từ

    người trả thù, người báo thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avenger

    someone who takes vengeance

    Synonyms: retaliator