avocado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avocado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avocado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avocado.
Từ điển Anh Việt
avocado
/,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/
* danh từ
(thực vật học) lê tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avocado
a pear-shaped tropical fruit with green or blackish skin and rich yellowish pulp enclosing a single large seed
Synonyms: alligator pear, avocado pear, aguacate
tropical American tree bearing large pulpy green fruits
Synonyms: avocado tree, Persea Americana
of the dull yellowish green of the meat of an avocado