alligator pear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alligator pear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alligator pear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alligator pear.

Từ điển Anh Việt

  • alligator pear

    /'æligeitə,peə/

    * danh từ

    (thực vật học) lê tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alligator pear

    * kinh tế

    cây lê tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alligator pear

    Similar:

    avocado: a pear-shaped tropical fruit with green or blackish skin and rich yellowish pulp enclosing a single large seed

    Synonyms: avocado pear, aguacate