alligator pear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alligator pear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alligator pear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alligator pear.
Từ điển Anh Việt
alligator pear
/'æligeitə,peə/
* danh từ
(thực vật học) lê tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alligator pear
* kinh tế
cây lê tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alligator pear
Similar:
avocado: a pear-shaped tropical fruit with green or blackish skin and rich yellowish pulp enclosing a single large seed
Synonyms: avocado pear, aguacate
Từ liên quan
- alligator
- alligatored
- alligatorboy
- alligatoring
- alligatorfish
- alligatoridae
- alligator clip
- alligator grab
- alligator pear
- alligator weed
- alligator grass
- alligator lizard
- alligator shears
- alligator spread
- alligator wrench
- alligator snapper
- alligator sinensis
- alligator squeezer
- alligator (grip) wrench
- alligator mississipiensis
- alligator snapping turtle