alligator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alligator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alligator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alligator.
Từ điển Anh Việt
alligator
/'æligeitə/
* danh từ
cá sấu Mỹ
da cá sấu
(kỹ thuật) máy nghiền đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alligator
* kinh tế
cá sấu Mỹ
* kỹ thuật
ê tô
kẹp
khóa
máy nghiền nhai
xây dựng:
mộng răng sấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alligator
leather made from alligator's hide
either of two amphibious reptiles related to crocodiles but with shorter broader snouts
Synonyms: gator
crack and acquire the appearance of alligator hide, as from weathering or improper application; of paint and varnishes
Từ liên quan
- alligator
- alligatored
- alligatorboy
- alligatoring
- alligatorfish
- alligatoridae
- alligator clip
- alligator grab
- alligator pear
- alligator weed
- alligator grass
- alligator lizard
- alligator shears
- alligator spread
- alligator wrench
- alligator snapper
- alligator sinensis
- alligator squeezer
- alligator (grip) wrench
- alligator mississipiensis
- alligator snapping turtle