alligator spread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alligator spread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alligator spread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alligator spread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alligator spread
* kinh tế
chênh lệch giá cả của cá sấu
sự căng da cá sấu
Từ liên quan
- alligator
- alligatored
- alligatorboy
- alligatoring
- alligatorfish
- alligatoridae
- alligator clip
- alligator grab
- alligator pear
- alligator weed
- alligator grass
- alligator lizard
- alligator shears
- alligator spread
- alligator wrench
- alligator snapper
- alligator sinensis
- alligator squeezer
- alligator (grip) wrench
- alligator mississipiensis
- alligator snapping turtle