alligatored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alligatored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alligatored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alligatored.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alligatored

    of paint or varnish; having the appearance of alligator hide

    Synonyms: cracked

    Similar:

    alligator: crack and acquire the appearance of alligator hide, as from weathering or improper application; of paint and varnishes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).