avaunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avaunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avaunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avaunt.

Từ điển Anh Việt

  • avaunt

    /ə'vɔ:nt/

    * thán từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!