avo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avo
100 avos equal 1 pataca in Macao
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- avo
- avon
- avow
- avoid
- avocet
- avoset
- avouch
- avowal
- avowed
- avower
- avocado
- avoider
- avogadro
- avometer
- avowable
- avowably
- avowedly
- avocation
- avoidable
- avoidably
- avoidance
- avouchment
- avocational
- avoirdupois
- avocado pear
- avocado tree
- avocationally
- avogadro's law
- avogadro number
- avogadrós number
- avoirdupois unit
- avogadro's number
- avoid tax (to ...)
- avoirdupois weight
- avoid theft (to ...)
- avoid waste (to ...)
- avogadro's hypothesis
- avoid creditors (to ...)