avometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avometer.

Từ điển Anh Việt

  • avometer

    (Tech) máy đo vạn năng, avô kế