avocet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avocet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avocet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avocet.
Từ điển Anh Việt
avocet
/'ævouset/ (avoset) /'ævouset/
* danh từ
(động vật học) chim mỏ cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avocet
long-legged web-footed black-and-white shorebird with slender upward-curving bill