avoirdupois nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avoirdupois nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avoirdupois giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avoirdupois.

Từ điển Anh Việt

  • avoirdupois

    /,ævədə'pɔiz/

    * danh từ

    hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ

    a woman of much avoirdupois: một bà to béo đồ sộ

  • avoirdupois

    hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avoirdupois

    a system of weights based on the 16-ounce pound (or 7,000 grains)

    Synonyms: avoirdupois weight

    Similar:

    fatness: excess bodily weight

    she disliked fatness in herself as well as in others

    Synonyms: fat, blubber

    Antonyms: leanness