leanness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leanness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leanness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leanness.
Từ điển Anh Việt
leanness
* danh từ
tình trạng gầy còm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leanness
the property of having little body fat
Antonyms: fatness
Similar:
meagerness: the quality of being meager
an exiguity of cloth that would only allow of miniature capes"-George Eliot
Synonyms: meagreness, poorness, scantiness, scantness, exiguity