poorness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poorness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poorness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poorness.

Từ điển Anh Việt

  • poorness

    /'puənis/

    * danh từ

    sự nghèo nàn

    sự xoàng, sự tồi; sự kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poorness

    less than adequate

    the relative poorness of New England farmland

    the quality of being poorly made or maintained

    she was unrecognizable because of the poorness of the photography

    Similar:

    poverty: the state of having little or no money and few or no material possessions

    Synonyms: impoverishment

    Antonyms: wealth

    meagerness: the quality of being meager

    an exiguity of cloth that would only allow of miniature capes"-George Eliot

    Synonyms: meagreness, leanness, scantiness, scantness, exiguity