poverty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poverty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poverty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poverty.

Từ điển Anh Việt

  • poverty

    /'pɔvəti/

    * danh từ

    sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng

    to be reduced to extreme poverty: lâm vào cảnh bần cùng cơ cực

    (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn

    a great poverty of ideas: tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng

  • Poverty

    (Econ) Sự nghèo khổ.

    + Sự nghèo khổ có thể được xem xét với một quan niệm tuyệt đối hoặc tương đối.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poverty

    * kinh tế

    sự bần cùng

    sự nghèo

    sự nghèo khó

    tình trạng nghèo khó

Từ điển Anh Anh - Wordnet