poverty level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poverty level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poverty level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poverty level.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poverty level

    Similar:

    poverty line: a level of personal income defining the state of poverty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).