poverty line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poverty line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poverty line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poverty line.

Từ điển Anh Việt

  • poverty line

    * danh từ

    mức sống tối thiểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poverty line

    * kinh tế

    làn mức nghèo

    mức nghèo khó

    ngưỡng nghèo khó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poverty line

    a level of personal income defining the state of poverty

    Synonyms: poverty level