impoverishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impoverishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impoverishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impoverishment.

Từ điển Anh Việt

  • impoverishment

    /im'pɔvəriʃmənt/

    * danh từ

    sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ

    sự kiệt quệ

    sự mất công dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impoverishment

    * kinh tế

    bần cùng

    sự nghèo nàn

    * kỹ thuật

    sự làm nghèo

    vật lý:

    sự làm nghèo (quặng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet