wealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wealth
/welθ/
* danh từ
sự giàu có, sự giàu sang
a man of wealth: người giàu có
to achieve wealth: làm giàu
tính chất có nhiều, sự phong phú
a painting with a wealth of details: một bức hoạ phong phú về chi tiết
của cải
the wealth of the oceans: của cải của cái đại dương
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wealth
* kinh tế
của cải
sự giàu có
sự sung túc
tài sản
* kỹ thuật
xây dựng:
sự giàu có
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wealth
the state of being rich and affluent; having a plentiful supply of material goods and money
great wealth is not a sign of great intelligence
Synonyms: wealthiness
Antonyms: poverty
the quality of profuse abundance
she has a wealth of talent
an abundance of material possessions and resources
Synonyms: riches
property that has economic utility: a monetary value or an exchange value