wealth of oceans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wealth of oceans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wealth of oceans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wealth of oceans.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wealth of oceans

    * kinh tế

    tải nguyên biển