riches nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riches nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riches giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riches.
Từ điển Anh Việt
riches
/'ritʃiz/
* danh từ số nhiều
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
national riches: tài sản quốc gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riches
Similar:
wealth: an abundance of material possessions and resources
rich people: people who have possessions and wealth (considered as a group)
only the very rich benefit from this legislation
Synonyms: rich
Antonyms: poor people, poor