rich people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rich people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rich people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rich people.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rich people
people who have possessions and wealth (considered as a group)
only the very rich benefit from this legislation
Synonyms: rich
Antonyms: poor people, poor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rich
- richea
- riches
- richly
- rich in
- richler
- rich gas
- rich man
- rich mix
- rich oil
- rich ore
- richards
- richmond
- richness
- richweed
- rich cake
- rich clay
- rich coal
- rich dish
- rich lime
- rich milk
- rich soil
- rich tone
- richard i
- richelieu
- rich brine
- richard ii
- richardson
- rich liquid
- rich liquor
- rich mortar
- rich people
- rich person
- rich solder
- rich vapour
- richard iii
- richard roe
- richiniasis
- richmondena
- rich mixture
- richard kuhn
- rich concrete
- rich gas band
- rich gas flow
- rich gas tube
- rich solution
- richard nixon
- richter scale
- richard burton
- richard hooker