rich clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rich clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rich clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rich clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rich clay
* kỹ thuật
đất sét béo
sét béo
sét giàu
sét mỡ
hóa học & vật liệu:
sét mở
Từ liên quan
- rich
- richea
- riches
- richly
- rich in
- richler
- rich gas
- rich man
- rich mix
- rich oil
- rich ore
- richards
- richmond
- richness
- richweed
- rich cake
- rich clay
- rich coal
- rich dish
- rich lime
- rich milk
- rich soil
- rich tone
- richard i
- richelieu
- rich brine
- richard ii
- richardson
- rich liquid
- rich liquor
- rich mortar
- rich people
- rich person
- rich solder
- rich vapour
- richard iii
- richard roe
- richiniasis
- richmondena
- rich mixture
- richard kuhn
- rich concrete
- rich gas band
- rich gas flow
- rich gas tube
- rich solution
- richard nixon
- richter scale
- richard burton
- richard hooker