richly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

richly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richly.

Từ điển Anh Việt

  • richly

    /'ritʃli/

    * phó từ

    giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào

    lộng lẫy, huy hoàng

    hoàn toàn

    he richly deserves success (to succeed): nó hoàn toàn xứng đáng thành công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • richly

    Similar:

    amply: to an ample degree or in an ample manner

    these voices were amply represented

    we benefited richly

    Antonyms: meagerly

    high: in a rich manner

    he lives high

    Synonyms: luxuriously

    lavishly: in a rich and lavish manner

    lavishly decorated

    Synonyms: extravagantly