extravagantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extravagantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravagantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravagantly.
Từ điển Anh Việt
extravagantly
* phó từ
ngông cuồng, quái gở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extravagantly
in a wasteful manner
the United States, up to the 1920s, used fuel lavishly, mainly because it was so cheap
Synonyms: lavishly
Similar:
abundantly: in an abundant manner
they were abundantly supplied with food
he thanked her profusely
Synonyms: copiously, profusely
lavishly: in a rich and lavish manner
lavishly decorated
Synonyms: richly