richter scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

richter scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm richter scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của richter scale.

Từ điển Anh Việt

  • richter scale

    * danh từ

    (địa chất, địa lý) thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • richter scale

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thang Richter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • richter scale

    a logarithmic scale of 1 to 10 formerly used to express the magnitude of an earthquake on the basis of the size of seismograph oscillations